Có 2 kết quả:

方术 fāng shù ㄈㄤ ㄕㄨˋ方術 fāng shù ㄈㄤ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) arts of healing, divination, horoscope etc
(2) supernatural arts (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arts of healing, divination, horoscope etc
(2) supernatural arts (old)

Bình luận 0